|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tri thức
noun
knowledge
![](img/dict/02C013DD.png) | [tri thức] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | knowledge | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xây dựng một xã hội tri thức | | To build a knowledge society | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không ít người cho rằng chia sẻ tri thức với nhau đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền lực | | Many people believe sharing knowledge is giving up their power |
|
|
|
|